chấn động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chấn động+ verb
- To produce a stir
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chấn động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chấn động":
chặn họng chấn hưng chuyển hướng chuyển nhượng - Những từ có chứa "chấn động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 539